1
|
Dung dịch pha loãng dùng cho phân tích tế bào máu DS
|
Công ty TNHH Công nghệ sinh học Nam Kinh Mài Tễu
|
Số đăng ký thiết bị y tế Tô Ninh 20140001
|
2
|
Thuốc hòa tan tế bào máu dùng cho phân tích tế bào máu
|
Công ty TNHH Công nghệ sinh học Nam Kinh Mài Tễu
|
Số đăng ký thiết bị y tế Tô Ninh 20140003
|
3
|
Dung dịch pha loãng dùng cho phân tích tế bào máu
|
Công ty TNHH Công nghệ sinh học Nam Kinh Mài Tễu
|
Số đăng ký thiết bị y tế Tô Ninh 20140002
|
4
|
Dung dịch pha loãng mẫu
|
Công ty Công nghệ Y tế Yingnuo Jiangsu
|
Số đăng ký thiết bị y tế Tô Ninh 20150044
|
5
|
Dung dịch nhuộm tế bào máu M-68P FR
|
Công ty TNHH Công nghệ sinh học Nam Kinh Mài Tễu
|
Số đăng ký thiết bị y tế Tô Ninh 20170014
|
6
|
Thuốc hòa tan tế bào máu dùng cho phân tích tế bào máu (thuốc hòa tan M-68P LN)
Trang Cá Cược
|
Công ty TNHH Công nghệ sinh học Nam Kinh Mài Tễu
|
Số đăng ký thiết bị y tế Tô Ninh 20170018
|
7
|
Thuốc hòa tan tế bào máu M-68P LH dùng cho phân tích tế bào máu
|
Công ty TNHH Công nghệ sinh học Nam Kinh Mài Tễu
|
Số đăng ký thiết bị y tế Tô Ninh 20170020
|
8
|
Thuốc hòa tan tế bào máu dùng cho phân tích tế bào máu (thuốc hòa tan M-68P LD)
tải game bài đổi thưởng tặng vốn
|
Công ty TNHH Công nghệ sinh học Nam Kinh Mài Tễu
|
Số đăng ký thiết bị y tế Tô Ninh 20170025
|
9
|
Dung dịch pha loãng tế bào máu M-68P DR
|
Công ty TNHH Công nghệ sinh học Nam Kinh Mài Tễu
|
Số đăng ký thiết bị y tế Tô Ninh 20170033
|
10
|
Chất gây tập trung tiểu cầu PLR-07 (axit arachidonic)
|
Công ty Công nghệ Y tế Yingnuo Jiangsu
|
Số chứng nhận thiết bị y tế Tô Thực Dược Giám (chuẩn) 2014 thứ 2400707
|
11
|
Băng gạc hoạt tính vô cơ dùng cho vết loét niêm mạc miệng (tên thương mại: Oloroocin Ulceloocin)
kq ngoại hạng anh
|
Công ty Cổ phần Sinh học Giang Tô Dương Sinh
|
Số chứng nhận thiết bị y tế Tô Thực Dược Giám (chuẩn) 2014 thứ 2640114
|
12
|
Hộp lấy mẫu tế bào vảy miệng dùng một lần
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sống Thông Cảnh, Thượng Hải
|
Giấy phép sản xuất thiết bị y tế Tô Thực Dược Giám 20110008
|
13
|
Dung dịch đệm
|
Công ty TNHH Hệ thống Thí nghiệm Beckman Coulter (Tô Châu)
|
Số đăng ký thiết bị y tế Tô Tô 20151028
|
14
|
Khung nẹp polymer y tế
|
|
Số đăng ký thiết bị y tế Tô Tô 20157001
|
15
|
Máy hút chân không dẫn lưu
|
Công ty Nhựa Nhật Nguyệt Tinh Tô Châu
|
Số đăng ký thiết bị y tế Tô Tô 20152059
|
|