1
|
Bộ dụng cụ đo enzyme transaminase aminotransferase (phương pháp tốc độ) AST
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
Trang Cá Cược
|
Quốc khế chú tiến 20172402167
|
2
|
Bộ dụng cụ đo fibrinogen (phương pháp tán xạ quang)
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
|
Quốc khế chú tiến 20172401896
|
3
|
Bộ dụng cụ đo fibronectin (phương pháp tán xạ quang)
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
|
Quốc khế chú tiến 20172401895
|
4
|
Bộ dụng cụ đo urea nitrogen UN
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
|
Quốc khế chú tiến 20172401874
|
5
|
Chất kiểm tra hóa học
|
Bio-Rad Laboratories,Inc
|
|
6
|
Chất kiểm tra đông máu
|
Bio-Rad Laboratories, Inc.
|
Quốc khế chú tiến 20172401752
|
7
|
Chất kiểm tra dấu hiệu tim mạch
|
Bio-Rad Laboratories, Inc.
|
Quốc khế chú tiến 20172401751
|
8
|
Chất kiểm tra hemoglobin glycosylated
|
Bio-Rad Laboratories,Inc
|
Quốc khế chú tiến 20172401750
|
9
|
Bộ dụng cụ đo albumin (phương pháp nhuộm tím bromocresol) ALB
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
|
Quốc khế chú tiến 20172401748
|
10
|
Dung dịch kiểm soát phân tích khí máu
|
Bio-Rad Laboratories, Inc.
|
Quốc khế chú tiến 20172401742
|
11
|
Chất kiểm soát phân tích miễn dịch
|
Bio-RadLaboratories,Inc
|
Quốc khế chú tiến 20172401660
|
12
|
Chất kiểm tra D-dimer
|
Bio-Rad Laboratories,Inc
|
Quốc khế chú tiến 20172401653
|
13
|
Bộ dụng cụ đo homocysteine
|
DisSys Diagnostic System Gmbh
|
Quốc khế chú tiến 20172401642
|
14
|
Bộ dụng cụ đo progesterone (phương pháp phát quang hóa học)
Trang Cá Cược
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
|
Quốc khế chú tiến 20172401583
|
15
|
Chuẩn bị kháng nguyên đường (CA 125)
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
|
Quốc khế chú tiến 20172401472
|
|