1
|
Bơm dinh dưỡng
|
Công ty Công nghệ Y tế Kehua Jianyuan Bắc Kinh
|
Jingjiaozhun 20172540176
|
2
|
Bơm tiêm
|
Công ty Công nghệ Y tế Kehua Jianyuan Bắc Kinh
|
Jingjiaozhun 20172540177
|
3
|
Bộ dụng cụ thu thập tế bào nội mạc tử cung
|
Công ty Phát triển Công nghệ Saiti Jiuzhou Bắc Kinh
|
Jingjiaozhun 20172661015
|
4
|
Bộ thử nghiệm xác định isoenzyme creatine kinase
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Bách Khoa Bắc Kinh
|
Jingjiaozhun 20182400328
|
5
|
Bơm tiêm
|
Công ty Công nghệ Y tế Kehua Jianyuan Bắc Kinh
|
Jingjiaozhun 20192140164
|
6
|
Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Bố Hoành Tinh Khai Bắc Kinh
|
Jingjiaozhun 20192220112
|
7
|
Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Bố Hoành Tinh Khai Bắc Kinh
|
Jingjiaozhun 20192220113
|
8
|
Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Bố Hoành Tinh Khai Bắc Kinh
|
Jingjiaozhun 20192220121
|
9
|
Bộ thử nghiệm xác định enzyme γ-glutamyl transferase (phương pháp chất nền GCANA)
lich dau ngoai hang anh 2025
|
Công ty Công nghệ Sinh học Đan Đại Bắc Kinh
|
Jingjiaozhun 20192400046
|
10
|
Bộ thử nghiệm xác định alkaline phosphatase (phương pháp chất nền NPP - dung dịch đệm AMT)
|
Công ty Công nghệ Sinh học Đan Đại Bắc Kinh
|
Jingjiaozhun 20192400047
|
11
|
Bộ dụng cụ định lượng prealbumin (phương pháp quang kế miễn dịch)
|
Công ty Công nghệ Sinh học Đan Đại Bắc Kinh
|
Jingjiaozhun 20192400048
|
12
|
Bộ thử nghiệm xác định adenosine deaminase (phương pháp glutamate dehydrogenase)
mua thẻ game online
|
Công ty Công nghệ Sinh học Đan Đại Bắc Kinh
|
Jingjiaozhun 20192400049
|
13
|
Bộ thử nghiệm xác định protein tổng (phương pháp biuret)
|
Công ty Công nghệ Sinh học Đan Đại Bắc Kinh
|
Jingjiaozhun 20192400050
|
14
|
Bộ thử nghiệm xác định immunoglobulin M (phương pháp so sánh miễn dịch)
mu88 mu88 casino
|
Công ty Công nghệ Sinh học Đan Đại Bắc Kinh
|
Jingjiaozhun 20192400052
|
15
|
Bộ thử nghiệm xác định immunoglobulin G (phương pháp so sánh miễn dịch)
|
Công ty Công nghệ Sinh học Đan Đại Bắc Kinh
|
Jingjiaozhun 20192400053
|
|