1
|
Bộ dụng cụ định lượng fibronectin (phương pháp miễn dịch đục quang)
|
Công ty TNHH Kỹ thuật sinh học Ipu Nuokang An Huy
|
An Huy Kiểm Dụng Chuẩn 20162400030
|
2
|
Bộ dụng cụ định lượng fibronectin (phương pháp miễn dịch đục quang tăng cường bằng latex)
|
Công ty TNHH Kỹ thuật sinh học Đại Thiên An Huy
|
An Huy Kiểm Dụng Chuẩn 20162400078
|
3
|
Bộ dụng cụ định lượng ferritin
|
Công ty TNHH Kỹ thuật sinh học Đại Thiên An Huy
|
An Huy Kiểm Dụng Chuẩn 20162400082
|
4
|
Bộ dụng cụ đo protein A dạng huyết thanh (phương pháp miễn dịch quang phổ nhũ tương tăng cường)
kq ngoại hạng anh
|
Công ty TNHH Kỹ thuật sinh học Đại Thiên An Huy
|
An Huy Kiểm Dụng Chuẩn 20162400098
|
5
|
Bộ dụng cụ định lượng lipoprotein (a) (phương pháp miễn dịch đục quang)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Ipu Nuokang An Huy
|
An Huy Kiểm Dụng Chuẩn 20162400210
|
6
|
Bộ dụng cụ định lượng 5’-nucleotidase (phương pháp tốc độ)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Ipu Nuokang An Huy
|
An Huy Kiểm Dụng Chuẩn 20162400211
|
7
|
Bộ dụng cụ định lượng isoenzyme creatine kinase (phương pháp tốc độ)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Ipu Nuokang An Huy
|
An Huy Kiểm Dụng Chuẩn 20162400212
|
8
|
Bộ dụng cụ định lượng axit béo tự do (phương pháp enzyme)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Ipu Nuokang An Huy
|
An Huy Kiểm Dụng Chuẩn 20162400213
|
9
|
Bộ dụng cụ định lượng adenosine deaminase (phương pháp tốc độ)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Ipu Nuokang An Huy
|
An Huy Kiểm Dụng Chuẩn 20162400214
|
10
|
Bộ dụng cụ định lượng carbon dioxide (phương pháp enzyme)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Ipu Nuokang An Huy
|
An Huy Kiểm Dụng Chuẩn 20162400216
|
11
|
Bộ dụng cụ định lượng creatinine (phương pháp enzyme)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Ipu Nuokang An Huy
|
An Huy Kiểm Dụng Chuẩn 20162400218
|
12
|
Bộ dụng cụ định lượng cholinesterase (phương pháp tốc độ)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Ipu Nuokang An Huy
|
An Huy Kiểm Dụng Chuẩn 20162400217
|
13
|
Bộ dụng cụ định lượng creatine kinase (phương pháp tốc độ)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Ipu Nuokang An Huy
|
An Huy Kiểm Dụng Chuẩn 20162400219
|
14
|
Bộ dụng cụ định lượng alanine aminotransferase (phương pháp tốc độ)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Ipu Nuokang An Huy
|
An Huy Kiểm Dụng Chuẩn 20162400220
|
15
|
Bộ dụng cụ định lượng apolipoprotein A1 (phương pháp miễn dịch đục quang)
mua thẻ game online
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Ipu Nuokang An Huy
|
An Huy Kiểm Dụng Chuẩn 20162400221
|
|