1
|
Bộ dụng cụ đo glucose (phương pháp enzyme oxy hóa)
|
Công ty TNHH Công nghệ Đặc Khang, Giang Tây
|
Quảng Cơ Chứng Chuẩn 20192400122
|
2
|
Bộ dụng cụ định lượng chất cholinesterase (phương pháp butyrylthiocholine)
Trang Cá Cược
|
Công ty TNHH Công nghệ Đặc Khang, Giang Tây
|
Quảng Cơ Chứng Chuẩn 20192400121
|
3
|
Bộ dụng cụ định lượng bilirubin tổng (phương pháp muối diazo)
|
Công ty TNHH Công nghệ Đặc Khang, Giang Tây
|
Quảng Cơ Chứng Chuẩn 20192400118
|
4
|
Bộ dụng cụ định lượng cholesterol-HDL (phương pháp trực tiếp)
|
Công ty TNHH Công nghệ Đặc Khang, Giang Tây
|
Quảng Cơ Chứng Chuẩn 20192400117
|
5
|
Bộ thử nghiệm đo enzyme glutathione reductase (phương pháp tốc độ)
|
Công ty TNHH Kỹ thuật sinh học Đại Thiên An Huy
|
Quảng Cơ Chứng Chuẩn 20192400037
|
6
|
Bộ dụng cụ định lượng glutathione reductase (phương pháp cơ chất GSSG)
|
Công ty TNHH Công nghệ sinh học An Đại Giang Tây
|
Quảng Cơ Chứng Chuẩn 20192400015
|
7
|
Dung dịch chăm sóc vết thương chứa muối quaternary của amino polysaccharide
lich dau ngoai hang anh 2025
|
Công ty Công nghệ Sinh học Nam Xương Huy Chính
|
Quảng Cơ Chứng Chuẩn 20192140100
|
8
|
Khẩu trang dùng một lần
|
Công ty Sản phẩm Y tế Triệu Dương Nam Xương
|
Quảng Cơ Chứng Chuẩn 20182640080
|
9
|
Bông y tế
|
Công ty Thiết bị Y tế Thông Đạt Nam Xương
|
Quảng Cơ Chứng Chuẩn 20182640078
|
10
|
Băng gạc y tế
|
Công ty Thiết bị Y tế Thông Đạt Nam Xương
|
Quảng Cơ Chứng Chuẩn 20182640077
|
11
|
Mặt nạ y tế dùng một lần
|
Công ty Cổ phần Vật liệu Y tế Ân Huệ Thành Đô
|
Quảng Cơ Chứng Chuẩn 20182640075
|
12
|
Que bông y tế
|
Công ty Thiết bị Y tế Hoa Thái Nam Xương
|
Quảng Cơ Chứng Chuẩn 20182640041
|
13
|
Que bông y tế
|
Công ty Khoa học và Công nghệ Y tế Trường Thanh Giang Tây
|
Quảng Cơ Chứng Chuẩn 20182640033
|
14
|
Que bông y tế
|
Công ty Sản phẩm Y tế Triệu Dương Nam Xương
|
Quảng Cơ Chứng Chuẩn 20182640032
|
15
|
Băng gạc y tế
|
Công ty Thiết bị Y tế Tường Ý Nam Xương
|
Quảng Cơ Chứng Chuẩn 20182640021
|
|