1
|
Điện cực tim loại cấy ghép
|
Công ty Quản lý Medtronic (Thượng Hải)
|
Quốc khai chú tiến 20153122756
|
2
|
Bộ lọc thấu huyết sợi rỗng
|
Công ty dược phẩm Fresenius & Công ty hợp danh
|
Quốc khai chú tiến 20153101695
|
3
|
Kim kích thích đám thần kinh ngoại vi (loại D)
|
Công ty cổ phần B. Braun Melsungen - Công ty thương mại quốc tế B. Braun Medical (Thượng Hải)
|
Quốc khai chú tiến 20153082282
|
4
|
Ống dẫn tĩnh mạch trung tâm kiểu bơm tiêm cấy ghép và bộ dụng cụ
|
Công ty hệ thống đường vào mạch máu Bard
|
Quốc khai chú tiến 20153032708
|
5
|
Ống dẫn tĩnh mạch trung tâm qua đường ngoại vi
|
Công ty hệ thống đường vào mạch máu Bard
|
Quốc khai chú tiến 20153032632
|
6
|
Chỉ khâu polypropylene đơn sợi không hấp thu
|
Công ty Thương mại Quốc tế Medtronic (Thượng Hải)
|
|
7
|
Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm
|
Công ty BioMérieux Hoa Kỳ
|
Quốc khai chú tiến 20152404070
|
8
|
Bộ thử nghiệm định lượng D-dimer (phương pháp quang kế miễn dịch)
|
Công ty Laboratoire International
|
Quốc khai chú tiến 20152404067
|
9
|
Bộ thử nghiệm xác định thời gian prothrombin (phương pháp đông máu)
lich dau ngoai hang anh 2025
|
Công ty Laboratoire International
|
Quốc khai chú tiến 20152404066
|
10
|
Bộ thử nghiệm đo cortisol (phân tích miễn dịch phát quang trực tiếp)
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
ty so truc tuyen
|
Quốc khai chú tiến 20152403883
|
11
|
Chất kiểm tra homocysteine
|
Bio-RadLaboratories,Inc
|
Quốc khai chú tiến 20152403873
|
12
|
Chất kiểm tra đa chỉ số tim
|
Randox Laboratories Ltd.
|
Quốc khai chú tiến 20152403859
|
13
|
Bộ thử nghiệm kiểm tra D-dimer
|
SiemensHealthcareDiagnosticsProductsGmbH
|
Quốc khai chú tiến 20152403763
|
14
|
Bộ thử nghiệm đo lactate dehydrogenase (phương pháp tốc độ) LDLP
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
|
Quốc khai chú tiến 20152403758
|
15
|
Chất kiểm tra sinh hóa nước tiểu đa chỉ tiêu
|
Bio-Rad Laboratories, Inc.
|
Quốc khai chú tiến 20152403226
|
|