1
|
Dung dịch kiểm soát tế bào máu
|
Bio-Rad Laboratories,Inc
|
Quốc khế chú tiến 20152401392
|
2
|
Dung dịch kiểm soát protein C cao
|
Bio-RadLaboratories,Inc
|
Quốc khế chú tiến 20152401390
|
3
|
Bộ dụng cụ định lượng triglyceride (phương pháp GPO-PAP) TRIG-2
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
|
Quốc khế chú tiến 20152401381
|
4
|
Bộ dụng cụ định lượng hormone choriôn người tổng hợp (phương pháp phát quang hóa học trực tiếp)
mua thẻ game online
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
|
Quốc khế chú tiến 20152400929
|
5
|
Bộ xét nghiệm protein troponin I bằng phương pháp miễn dịch phát quang thời gian phân giải AQT90 FLEX TnI Test Kit
kết quả ngoại hạng anh mới nhất
|
Radiometer Medical ApS
|
Quốc khế chú tiến 20152400757
|
6
|
Thẻ định lượng creatinine (phương pháp enzyme)
|
Công ty Chẩn đoán Lâm sàng Oschner (Mỹ)
|
Quốc khế chú tiến 20152400564
|
7
|
Bộ dụng cụ định lượng yếu tố thấp khớp (phương pháp khuếch tán quang) RF
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
|
Quốc khế chú tiến 20152400363
|
8
|
Bộ dụng cụ thử kháng thể chống tiểu cầu (phương pháp huỳnh quang miễn dịch gián tiếp)
|
Công ty cổ phần chẩn đoán y học Euroimmun Medizinische Labordiagnostika AG
|
Quốc khế chú tiến 20152400332
|
9
|
Bộ dụng cụ định lượng kháng thể peroxidase tuyến giáp (phương pháp phát quang hóa học) ATPO
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
|
Quốc khế chú tiến 20152400331
|
10
|
Chuẩn bị kháng thể peroxidase tuyến giáp O
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
|
Quốc khế chú tiến 20152400329
|
11
|
Dung dịch kiểm soát kháng thể peroxidase tuyến giáp
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
|
Quốc khế chú tiến 20152400328
|
12
|
Chuẩn bị đa chỉ tiêu B
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
|
Quốc khế chú tiến 20152400327
|
13
|
Bộ dụng cụ định lượng albumin (phương pháp khuếch tán quang)
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
|
Quốc khế chú tiến 20152400127
|
14
|
Bộ dụng cụ định lượng dehydroepiandrosterone sulfate (phương pháp phát quang hóa học)
lich dau ngoai hang anh 2025
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
|
Quốc khế chú tiến 20152400122
|
15
|
Bộ dụng cụ định lượng thyroxine tự do (phương pháp phát quang hóa học)
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
|
Quốc khế chú tiến 20152400114
|
|