1
|
Dung dịch đệm OVB
|
Công ty Chẩn đoán Y tế Siemens Đức
|
Quốc khâu chú tiến 20162401163
|
2
|
Chất kiểm tra sản phẩm phân hủy fibrin (nguyên liệu)
|
Công ty TNHH Baiolink BIOLINKS CO.,LTD
|
Quốc khâu chú tiến 20162401157
|
3
|
Chất chuẩn sản phẩm phân hủy fibrin (nguyên liệu)
|
Công ty TNHH Baiolink BIOLINKS CO.,LTD
|
Quốc khâu chú tiến 20162401155
|
4
|
Bộ dụng cụ đo hormone kích thích nang trứng (phương pháp phát quang hóa học trực tiếp)
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
bán cá online
|
Quốc khâu chú tiến 20162401154
|
5
|
Bộ dụng cụ đo testosterone tổng (phương pháp phát quang hóa học)
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
|
Quốc khâu chú tiến 20162401150
|
6
|
Bộ dụng cụ xét nghiệm hemoglobin A1c glycosylated (phương pháp HPLC)
Trang Cá Cược
|
Bio-Rad Laboratories,Inc.
|
Quốc khâu chú tiến 20162401131
|
7
|
Chất kiểm tra đa protein lỏng
|
Randox Laboratories Ltd.
|
Quốc khâu chú tiến 20162400967
|
8
|
Bộ dụng cụ đo canxi (phương pháp so màu azo III) CA-2
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
|
Quốc khâu chú tiến 20162400963
|
9
|
Bộ dụng cụ đo kháng thể tan huyết cầu khuẩn (phương pháp khuếch tán miễn dịch) ASO-2
ty so truc tuyen
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
|
Quốc khâu chú tiến 20162400962
|
10
|
Dụng cụ đo fibrinogen (phương pháp đông máu)
|
Công ty Chẩn đoán Y tế Siemens Đức
|
Quốc khâu chú tiến 20162400869
|
11
|
Bộ thử nghiệm xác định thời gian prothrombin (phương pháp đông máu)
|
Công ty Chẩn đoán Y tế Siemens Đức
|
Quốc khâu chú tiến 20162400865
|
12
|
Dung dịch canxi clorua
|
Công ty Chẩn đoán Y tế Siemens Đức
|
Quốc khâu chú tiến 20162400862
|
13
|
Máy phân tích huyết học và dịch cơ thể kiểu mô đun tự động
|
Công ty Y tế Medisense Electronic (Thượng Hải) Trung Quốc
|
Quốc khâu chú tiến 20162400776
|
14
|
Máy phân tích huyết học và dịch cơ thể kiểu mô đun tự động
|
Công ty TNHH Medisense
|
Quốc khâu chú tiến 20162400775
|
15
|
Chất kiểm tra dịch não tủy
|
Randox Laboratories Ltd.
|
Quốc khâu chú tiến 20162400557
|
|