1
|
Nhiều chất chuẩn C
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
|
Quốc khế chú tiến 20162404438
|
2
|
Bộ dụng cụ định lượng vitamin B12 (phương pháp phát quang hóa học trực tiếp)
lich dau ngoai hang anh 2025
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
|
Quốc khế chú tiến 20162404435
|
3
|
Dung dịch chuẩn protein mang A-1/B
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
|
Quốc khế chú tiến 20162404424
|
4
|
Chất kiểm tra kháng thể thyroglobulin
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
|
Quốc khế chú tiến 20162404422
|
5
|
Bộ dụng cụ định lượng axit folic
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
|
Quốc khế chú tiến 20162404412
|
6
|
Bộ dụng cụ định lượng triiodothyronine (T3) (phương pháp phát quang hóa học trực tiếp)
kq ngoại hạng anh
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
|
Quốc khế chú tiến 20162404411
|
7
|
Bộ dụng cụ xét nghiệm progestin (phương pháp miễn dịch huỳnh quang)
|
bioMerieux,sa
|
Quốc khế chú tiến 20162404366
|
8
|
Bộ dụng cụ định lượng insulin (phương pháp phát quang hóa học trực tiếp)
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
|
Quốc khế chú tiến 20162404238
|
9
|
Chất chuẩn kháng thể thyroglobulin
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
|
Quốc khế chú tiến 20162404235
|
10
|
Bộ dụng cụ định lượng triiodothyronine tự do (T3) (phương pháp phát quang hóa học trực tiếp)
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
|
Quốc khế chú tiến 20162404233
|
11
|
Dung dịch chuẩn sinh hóa
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
|
Quốc khế chú tiến 20162404207
|
12
|
Dung dịch chuẩn cholesterol mật độ cao/thấp
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
|
Quốc khế chú tiến 20162404205
|
13
|
Bộ dụng cụ định lượng ferritin (phương pháp phát quang hóa học trực tiếp)
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
|
Quốc khế chú tiến 20162404159
|
14
|
Bộ dụng cụ định lượng thyroxine (T4) (phương pháp phát quang hóa học trực tiếp)
tải game bài đổi thưởng tặng vốn
|
Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Mỹ) - Công ty Dược phẩm Y tế Siemens (Thượng Hải)
|
Quốc khế chú tiến 20162404156
|
15
|
Chất kiểm tra hemoglobin glycosylated
|
Bio-RadLaboratories,Inc
|
Quốc khế chú tiến 20162404087
|
|