1
|
Bộ thử nghiệm kháng thể kháng peptit cyclocitrulline (phương pháp miễn dịch định lượng bằng hạt nhũ tương)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Mỹ Khang
|
Trung tâm phê duyệt thiết bị y tế Chiết Giang 20142400057
|
2
|
Bộ thử nghiệm cholesterol lipoprotein B (phương pháp miễn dịch định lượng)
lich dau ngoai hang anh 2025
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Mỹ Khang
|
Trung tâm phê duyệt thiết bị y tế Chiết Giang 20142400106
|
3
|
Bộ thử nghiệm chuyển hóa amin acid alanine
|
Công ty công nghệ Meikang Ninh Ba
|
Trung tâm phê duyệt thiết bị y tế Chiết Giang 20142400109
|
4
|
Bộ thử nghiệm creatine kinase (phương pháp cơ chất creatine phosphate)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Mỹ Khang
|
Trung tâm phê duyệt thiết bị y tế Chiết Giang 20142400110
|
5
|
Bộ thử nghiệm lipoprotein A-1 (phương pháp miễn dịch định lượng)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Mỹ Khang
|
Trung tâm phê duyệt thiết bị y tế Chiết Giang 20142400111
|
6
|
Bộ thử nghiệm dehydrogenase hydroxybutyric (α)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Mỹ Khang
|
Trung tâm phê duyệt thiết bị y tế Chiết Giang 20142400113
|
7
|
Bộ thử nghiệm prealbumin (phương pháp miễn dịch định lượng)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Mỹ Khang
|
Trung tâm phê duyệt thiết bị y tế Chiết Giang 20142400114
|
8
|
Bộ thử nghiệm axit mật tổng hợp (phương pháp chu trình enzyme)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Mỹ Khang
|
Trung tâm phê duyệt thiết bị y tế Chiết Giang 20142400115
|
9
|
Bộ thử nghiệm ion magie (phương pháp azo I)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Mỹ Khang
|
Trung tâm phê duyệt thiết bị y tế Chiết Giang 20142400116
|
10
|
Bộ thử nghiệm gamma-glutamyl transferase (phương pháp cơ chất GCANA)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Mỹ Khang
|
Trung tâm phê duyệt thiết bị y tế Chiết Giang 20142400117
|
11
|
Bộ thử nghiệm phosphatase kiềm (phương pháp cơ chất NPP - dung dịch đệm AMP)
ty so truc tuyen
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Mỹ Khang
|
Trung tâm phê duyệt thiết bị y tế Chiết Giang 20142400118
|
12
|
Bộ thử nghiệm transaminase aspartate
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Mỹ Khang
|
Trung tâm phê duyệt thiết bị y tế Chiết Giang 20142400119
|
13
|
Bộ thử nghiệm urea (phương pháp – glutamate dehydrogenase)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Mỹ Khang
|
Trung tâm phê duyệt thiết bị y tế Chiết Giang 20142400120
|
14
|
Bộ thử nghiệm bilirubin trực tiếp (phương pháp oxy hóa hóa học)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Mỹ Khang
|
Trung tâm phê duyệt thiết bị y tế Chiết Giang 20142400121
|
15
|
Bộ thử nghiệm cholinesterase (phương pháp cơ chất butyryl thiocholine)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Mỹ Khang
|
Trung tâm phê duyệt thiết bị y tế Chiết Giang 20142400122
|
|