1
|
Bộ dụng cụ thử nghiệm albumin (phương pháp xanh bromocresol)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Mỹ Khang
|
Trung tâm phê chuẩn thiết bị y tế Chiết Giang 20142400123
|
2
|
Bộ dụng cụ thử nghiệm creatinin (phương pháp enzyme sarcosine)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Mỹ Khang
|
Trung tâm phê chuẩn thiết bị y tế Chiết Giang 20142400126
|
3
|
Bộ dụng cụ thử nghiệm phốt pho vô cơ (phương pháp phosphomolybdate)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Mỹ Khang
|
Trung tâm phê chuẩn thiết bị y tế Chiết Giang 20142400129
|
4
|
Bộ dụng cụ thử nghiệm lactate dehydrogenase
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Mỹ Khang
|
Trung tâm phê chuẩn thiết bị y tế Chiết Giang 20142400130
|
5
|
Bộ dụng cụ thử nghiệm lipoprotein (a) (phương pháp miễn dịch khuếch đại bằng latex)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Mỹ Khang
|
Trung tâm phê chuẩn thiết bị y tế Chiết Giang 20142400131
|
6
|
Bộ dụng cụ thử nghiệm bilirubin tổng (phương pháp oxy hóa hóa học)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Mỹ Khang
|
Trung tâm phê chuẩn thiết bị y tế Chiết Giang 20142400132
|
7
|
Bộ dụng cụ thử nghiệm 5-nucleotidase (phương pháp peroxidase)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Mỹ Khang
|
Trung tâm phê chuẩn thiết bị y tế Chiết Giang 20142400133
|
8
|
Bộ dụng cụ thử nghiệm cholesterol tổng (phương pháp CHOD-PAP)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Mỹ Khang
|
Trung tâm phê chuẩn thiết bị y tế Chiết Giang 20142400134
|
9
|
Bộ dụng cụ thử nghiệm triglyceride (phương pháp GPO-PAP)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Mỹ Khang
|
Trung tâm phê chuẩn thiết bị y tế Chiết Giang 20142400135
|
10
|
Bộ dụng cụ thử nghiệm uric acid (phương pháp uricase)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Mỹ Khang
|
Trung tâm phê chuẩn thiết bị y tế Chiết Giang 20142400136
|
11
|
Bộ dụng cụ thử nghiệm protein tổng (phương pháp biuret)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Mỹ Khang
|
Trung tâm phê chuẩn thiết bị y tế Chiết Giang 20142400137
|
12
|
Bộ dụng cụ thử nghiệm chuyển đổi angiotensin (phương pháp FAPGG)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Mỹ Khang
|
Trung tâm phê chuẩn thiết bị y tế Chiết Giang 20142400138
|
13
|
Bộ dụng cụ thử nghiệm cholesterol LDL (phương pháp trực tiếp - phương pháp loại bỏ bằng chất hoạt động bề mặt)
kq ngoại hạng anh
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Mỹ Khang
|
Trung tâm phê chuẩn thiết bị y tế Chiết Giang 20142400140
|
14
|
Bộ dụng cụ thử nghiệm cholesterol HDL (phương pháp trực tiếp - phương pháp loại bỏ bằng catalase)
mu88 mu88 casino
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Mỹ Khang
|
Trung tâm phê chuẩn thiết bị y tế Chiết Giang 20142400141
|
15
|
Bộ dụng cụ thử nghiệm amylase α (phương pháp EPS)
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Mỹ Khang
|
Trung tâm phê chuẩn thiết bị y tế Chiết Giang 20142400209
|
|